Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 11/10 - 17/10/2019

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 11/10 - 17/10/2019

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

260-280

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.650

90-100g/con

250-260

0,7-1kg/con

1.550

60-90g/con

180-200

50-60g/con

140-160

Mực nang

≥ 500

260-280

Cá dấm trắng

0,5kg/con

120-140

300-500g/con

250-260

200-300g/con

230-250

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

300-320

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

130-140

Cá cơm trắng

Tươi

120-130

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

120-130

Cá sơn la

0,5kg/con

140-150

14 - < 20 cm

150-160

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

150-160

≥ 20cm/con

170-180

Cá sơn thóc

150-200gr/con

35-40

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

100-120

Cá nục

12-15con/kg

35-40

1,5-2kg

90-100

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

120-140

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

120-130

Mực ống khô

≥ 20cm

750

15-20cm

650-700

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

110-120

Mực lá khô

≥ 20 cm

800

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

140-150

≥ 0,5kg

110-120

Cá hồng rốc

≥ 1kg

150-160

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

18

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

120-130

≥ 8kg/con

24-26

≥ 8k/con

27-30

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

35-40

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

260-280

≥ 10kg/con

45-50

0,8-1,3kg/con

250-260

loại I (≥ 50kg/con )

mua sô

(≥ 30kg/con )

130-140

 

100-110

7kg/con

140-150

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

120-130

120-130

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

380-400

60-80con/kg

160-140

 

 

P15

700đ-800đ

P12

500đ-600đ