Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 11/01 – 17/01/2019

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 11/0117/01/2019

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Ghẹ

100-130g/con

330-350

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.900

90-100g/con

280-300

0,7-1kg/con

1.800

60-90g/con

180-200

50-60g/con

150-170

Mực nang

≥ 500

310-330

Cá dấm trắng

0,5kg/con

150-160

300-500g/con

280-300

200-300g/con

260-270

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

380-390

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

170-180

Cá cơm trắng

Tươi

150-160

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

150-170

Cá sơn la

0,5kg/con

170-190

14 - < 20 cm

200-220

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

180-200

≥ 20cm/con

260-280

Cá sơn thóc

150-200gr/con

60-80

Cá Thu

≥ 2kg

160-170

Cá nục

12-15con/kg

70-80

1,5-2kg

140-150

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

180-200

1- < 1,5kg-con

120-130

Cá mó

 

≥ 0,5

 

150-160

Mực ống khô

≥ 20cm

750

15-20cm

650-700

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

140 -150

Mực lá khô

≥ 20 cm

800

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

200-220

≥ 0,5kg

140-150

Cá hồng rốc

≥ 1kg

200-220

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

70

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

160-180

≥ 8kg/con

70-80

≥ 8k/con

70-80

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

60-70

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

360-380

≥ 10kg/con

70-80

0,8-1,3kg/con

320-340

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

340-360

 

125-135

7kg/con

170-180

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

160-180

160-170

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

460-480

60-80con/kg

200-180

 

 

P15

650đ-750đ

P12

350đ-550đ