Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 10/3 – 16/3/2017

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 10/316/3/2017

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

200-220

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.500

90-100g/con

170-180

0,7-1kg/con

1.300

60-90g/con

140-150

50-60g/con

100-110

Mực nang

≥ 500

180-200

Cá dấm trắng

0,5kg/con

72-76

300-500g/con

170-180

200-300g/con

160-170

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

220-240

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

60-70

Cá cơm trắng

Tươi

50-60

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

100-110

Cá sơn la

0,5kg/con

70-75

14 - < 20 cm

120-130

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

70-76

≥ 20cm/con

140-150

Cá sơn thóc

150-200gr/con

45-55

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

130-140

Cá nục

12-15con/kg

40-60

1,5-2kg

110-120

Cá hố

 

≥ 0,5kg/con

100-120

1- < 1,5kg-con

90-100

Cá mó

 

≥ 0,5

 

80-84

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

500-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

82-85

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

190-200

≥ 0,5kg

82-85

Cá hồng rốc

≥ 1kg

170-190

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

28-35

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

95-105

≥ 8kg/con

40-45

≥ 8k/con

40-44

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

40-42

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

290-310

≥ 10kg/con

45-47

0,8-1,3kg/con

240-270

loại I (≥ 50kg/con )

mua sô

(≥ 30kg/con )

280-300

 

105-115

7kg/con

100-115

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

130-135

140-145

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

280-330

60-80con/kg

190-170

 

 

P15

500đ-400đ

P12

400đ-300đ