Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 1/8 – 6/8/2015

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 1/86/8/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

170-175

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.440

90-100g/con

150-155

0,7-1kg/con

1.340

60-90g/con

120-125

50-60g/con

90-95

Mực nang

≥ 500

185

Cá dấm trắng

0,5kg/con

72

300-500g/con

170-175

200-300g/con

150-155

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

200

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

55

Cá cơm trắng

Tươi

50

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

95

Cá sơn la

0,5kg/con

73

14 -< 20 cm

115

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

75

≥ 20cm/con

140

Cá sơn thóc

150-200gr/con

40-45

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

125

Cá nục

12-15con/kg

40-45

1,5-2kg

95-105

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

75

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

70

Mực ống khô

≥ 20cm

550

15-20cm

460-500

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

70

Mực lá khô

≥ 20 cm

650

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

150

≥ 0,5kg

71

Cá hồng rốc

≥ 1kg

155

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

35

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

65-70

≥ 8kg/con

39

≥ 8k/con

40

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

44

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

290

≥ 10kg/con

48

0,8-1,3kg/con

270

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

310

 

110

7kg/con

115

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

145

150

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

290

60-80con/kg

160-150

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ