Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 1/12 – 7/12/2017

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 1/127/12/2017

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Ghẹ

100-130g/con

220-240

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con up

1.800

90-100g/con

180-200

0,7-1kg/con

1.650

60-90g/con

140-160

50-60g/con

90-120

Mực nang

≥ 500 up

190-200

Cá dấm trắng

0,5kg/con

120-135

300-500g/con

180-190

200-300g/con

160-170

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

240-260

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

100-120

Cá cơm trắng

Tươi

80-100

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

100-120

Cá sơn la

0,5kg/con

135-145

14 - < 20 cm

150-160

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

140-160

≥ 20cm/con

170-180

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

 

≥ 2kg

140-160

Cá nục

12-15con/kg

40-50

1,5-2kg

120-140

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

120-140

1- < 1,5kg-con

100-110

Cá mó

 

≥ 0,5

 

90-100

Mực ống khô

≥ 20cm

650

15-20cm

550-600

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

90-96

Mực lá khô

≥ 20 cm

750

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

170-190

≥ 0,5kg

95-98

Cá hồng rốc

≥ 1kg

170-190

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

45-55

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

120-140

≥ 8kg/con

60-70

≥ 8k/con

60-70

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

45-55

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

320-340

≥ 10kg/con

55-65

0,8-1,3kg/con

300-320

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

320-350

 

120-140

7kg/con

145-160

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

145-155

140-150

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

380-420

60-80con/kg

180-160

 

 

P15

700đ-500đ

P12

500đ-400đ