Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 05/04 – 11/04/2019

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 05/0411/04/2019

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

260-280

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.700

90-100g/con

230-240

0,7-1kg/con

1.600

60-90g/con

140-150

50-60g/con

120-130

Mực nang

≥ 500

240-250

Cá dấm trắng

0,5kg/con

130-140

300-500g/con

220-230

200-300g/con

180-200

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

280-300

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

140-150

Cá cơm trắng

Tươi

120-140

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

110-120

Cá sơn la

0,5kg/con

150-170

14-< 20 cm

140-150

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

160-180

≥ 20cm/con

160-170

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

 

 

 

2kg

120-130

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

110-120

Cá hố

 

 

≥ 0,5kg/con

 

 

140-160

1- < 1,5kg-con

90-100

Cá mó

 

≥ 0,5

 

120-130

Mực ống khô

≥ 20cm

700

15-20cm

600-650

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

120-130

Mực lá khô

 

≥ 20 cm

750

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

170-180

≥ 0,5kg

120-130

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180-190

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

 

55

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

140-160

≥ 8kg/con

 

60-65

≥ 8k/con

60-62

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

54-58

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

300-320

≥ 10kg/con

62-67

0,8-1,3kg/con

280-290

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

300-320

 

100-115

 

7kg/con

 

150-160

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

135-145

140-145

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

380-400

60-80con/kg

170-150

 

 

P15

650đ-750đ

P12

350đ-550đ