Giá thủy sản tại Khánh Hòa – 8/4 – 14/4/2022

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA, từ 15/4 21/4/2022

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

300-320

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.650

90-100g/con

270-280

0,7-1kg/con

1.550

60-90g/con

220-240

50-60g/con

200-220

Mực nang

≥ 500

220-230

Cá dấm trắng

0,5kg/con

120-140

300-500g/con

170-190

200-300g/con

150-160

Mực lá

≥ 500g/con

 

270-280

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

140-150

Cá cơm trắng

Tươi

120-140

Mực ống

10 -14cm/con

120-140

Cá sơn la

0,5kg/con

150-160

14 - < 20 cm

150-170

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

160-180

≥ 20cm/con

170-190

Cá sơn thóc

150-200gr/con

60-70

Cá Thu

≥ 2kg

120-125

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

125-130

Cá hố

≥ 0,5kg/con

150-160

1- < 1,5kg-con

95-105

Cá mó

≥ 0,5

 

120-130

Mực ống khô

≥ 20cm

800

15-20cm

700-750

Cá đổng quéo

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

115-125

Mực lá khô

≥ 20 cm

800

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

150-170

≥ 0,5kg

110-120

Cá hồng rốc

≥ 1kg

160-170

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

25-28

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

150-160

≥ 8kg/con

62-65

≥ 8k/con

68-70

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

56-58

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

180-200

≥ 10kg/con

60-62

0,8-1,3kg/con

210-220

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

160-180

 

140-150

 

7kg/con

150-160

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

1,5kg/con

3kg/con

145-147

140-145

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

380-400

60-80con/kg

180-190

 

 

P15

50đ-60đ

P12

30đ-40đ