Giá thủy sản tại Khánh Hòa – 4/2 – 10/2/2022

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA, từ 4/2 10/2/2022

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

340-350

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

2.000

90-100g/con

300-320

0,7-1kg/con

1.900

60-90g/con

260-280

50-60g/con

180-200

Mực nang

≥ 500

300-320

Cá dấm trắng

0,5kg/con

170-180

300-500g/con

280-300

200-300g/con

240-260

Mực lá

≥ 500g/con

 

360-380

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

170-180

Cá cơm trắng

Tươi

150-160

Mực ống

10 -14cm/con

160-180

Cá sơn la

0,5kg/con

155-160

14-< 20 cm

240-250

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

150-160

≥ 20cm/con

260-280

Cá sơn thóc

150-200gr/con

70-80

Cá Thu

2kg

155-165

Cá nục

12-15con/kg

70-80

1,5-2kg

140-150

Cá hố

≥ 0,5kg/con

160-180

1- < 1,5kg-con

120-130

Cá mó

≥ 0,5

 

150-160

Mực ống khô

≥ 20cm

750

15-20cm

560-650

Cá đổng quéo

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

150-160

Mực lá khô

≥ 20 cm

800

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

180-190

≥ 0,5kg

155-165

Cá hồng rốc

≥ 1kg

170-180

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

25-28

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

160-180

≥ 8kg/con

60-70

8k/con

70-80

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

50-60

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

170-180

≥ 10kg/con

65-70

0,8-1,3kg/con

180-190

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

150-160

 

140-150

 

7kg/con

150-160

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

1,5kg/con

3kg/con

140-145

145-150

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

460-480

60-80con/kg

200-220

 

 

P15

50đ-60đ

P12

30đ-40đ