Giá thủy sản tại Khánh Hòa – 1/10 – 07/10/2021

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA, từ 1/10 07/10/2021

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

270-280

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.500

90-100g/con

240-260

0,7-1kg/con

1.400

60-90g/con

200-220

50-60g/con

160-180

Mực nang

≥ 500

240-250

Cá dấm trắng

0,5kg/con

110-120

300-500g/con

220-230

200-300g/con

200-220

Mực lá

≥ 500g/con

 

260-270

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

110-120

Cá cơm trắng

Tươi

100-110

Mực ống

10 -14cm/con

110-120

Cá sơn la

0,5kg/con

120-125

14 - < 20 cm

140-150

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

120-130

≥ 20cm/con

160-170

Cá sơn thóc

150-200gr/con

40-45

Cá Thu

≥ 2kg

120-130

Cá nục

12-15con/kg

35-40

1,5-2kg

110-120

Cá hố

≥ 0,5kg/con

120-130

1- < 1,5kg-con

90-100

Cá mó

≥ 0,5

 

110-120

Mực ống khô

≥ 20cm

650

15-20cm

550-600

Cá đổng quéo

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

90-100

Mực lá khô

≥ 20 cm

750

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

130-135

≥ 0,5kg

90-100

Cá hồng rốc

≥ 1kg

130-135

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

22-28

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

115-125

≥ 8kg/con

32-38

≥ 8k/con

38-40

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

38-42

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

120-125

≥ 10kg/con

45-48

0,8-1,3kg/con

130-135

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

120-130

 

100-105

7kg/con

130-140

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

1,5kg/con

3kg/con

120-125

120-130

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

360-380

60-80con/kg

150-160

 

 

P15

50đ-60đ

P12

30đ-40đ