Giá thủy sản tại Hải Phòng - ngày 25/2/2013

GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG THỦY HẢI SẢN TẠI HẢI PHÒNG, ngày 25/2/2013, đồng/kg
Thuỷ sản nước ngọt (tươi)
Mặt hàng
Cỡ
Giá
Măt hàng
Cỡ
Giá
Cá rô phi
≥ 0,3 kg/con
      50.000
Cá trôi
≥ 0,5 kg/con
50.000
Cá chép
≥ 1 kg/con
      60.000
Cá rô đồng
 
110.000
Cá mè
≥ 0,7 kg/con
      30.000
Cá chim trắng
≥ 1 kg/con
45.000
Cá quả
0,8 - 1 kg/con
      130.000
Cá trê lai
 
40.000
Cá trắm cỏ
≥ 1 kg/con
      75.000
Cua đồng
 
100.000
Tôm đồng
 
      130.000
Ba ba
≥ 1 kg/con
600.000
Thuỷ sản nước lợ và nước mặn (tươi)
Mặt hàng
Cỡ
Giá
Măt hàng
Cỡ
Giá
Cá bống
Loại to
150.000
Tu hài
7 - 13 con/kg
250.000
Ngao trắng
 
22.000
Cua thịt
0,3 - 0,5 kg/con
350.000
Ngao vàng
 
35.000
Cua gạch
≥ 0,3 kg/con
450.000
Cá vược
≥ 1 kg/con
160.000
Ghẹ thịt
0,1 - 0,3 kg/con
280.000
Cá ngừ
≥ 0,5 kg/con
60.000
Ghẹ gạch
≥ 0,3 kg/con
350.000
Cá thu
≥ 1 kg/con
120.000
Mực nang
≥ 0,5 con/kg
200.000
Cá bớp
Loại to
220.000
Mực lá
2 - 5 con/kg
180.000
Cá nục
3 - 4 con/kg
40.000
Mực ống
4 - 10 con/kg
150.000
Cá hồng
≥ 0,5 kg/con
70.000
Mực khô
15 - 25 cm
650.000
Cá sủ sao
≥ 1 kg/con
150.000
Cá song
≥ 1 kg/con
300.000
Cá giò
≥ 3 kg/con
220.000
Cá chim biển
≥ 0,8 kg/con
250.000
Cá lị
≥ 0,8 kg/con
80.000
Cá biềng
≥ 1 kg/con
90.000
Cá đé
≥ 0,5 kg/con
170.000
Cá nhòng
≥ 0,5 kg/con
150.000