Giá thủy hải sản tại Hải Phòng - ngày 18/6/2012
GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG THỦY HẢI SẢN TẠI HẢI PHÒNG - ngày 18/6/2012, đồng/kg
|
Thuỷ sản nước ngọt (tươi)
|
Mặt hàng
|
Cỡ
|
Giá
|
Măt hàng
|
Cỡ
|
Giá
|
Cá rô phi
|
≥ 0,3kg/con
|
50.000
|
Cá trôi
|
≥ 0,5kg/con
|
50.000
|
Cá chép
|
≥ 1kg/con
|
50.000
|
Cá rô đồng
|
|
120.000
|
Cá mè
|
≥ 0,7 kg/con
|
30.000
|
Cá chim trắng
|
≥ 1kg/con
|
50.000
|
Cá quả
|
0,8 - 1kg/con
|
120.000
|
Cá trê lai
|
|
40.000
|
Cá trắm cỏ
|
≥ 1kg/con
|
70.000
|
Cua đồng
|
|
80.000
|
Tôm đồng
|
|
140.000
|
Ba ba
|
≥ 1kg/con
|
600.000
|
Thuỷ sản nước lợ và nước mặn (tươi)
|
Mặt hàng
|
Cỡ
|
Giá
|
Măt hàng
|
Cỡ
|
Giá
|
Cá bống
|
Loại to
|
150.000
|
Tu hài
|
7 - 13 con/kg
|
200.000
|
Ngao trắng
|
|
25.000
|
Cua thịt
|
0,3 - 0,5 kg/con
|
400.000
|
Ngao vàng
|
|
35.000
|
Cua gạch
|
≥ 0,3 kg/con
|
500.000
|
Cá vược
|
≥ 1kg/con
|
180.000
|
Ghẹ thịt
|
0,1 - 0,3 kg/con
|
250.000
|
Cá ngừ
|
≥ 0,5kg/con
|
60.000
|
Ghẹ gạch
|
≥ 0,3 kg/con
|
350.000
|
Cá thu
|
≥ 1kg/con
|
130.000
|
Mực nang
|
≥ 0,5 con/kg
|
150.000
|
Cá bớp
|
Loại to
|
220.000
|
Mực lá
|
2 - 5 con/kg
|
160.000
|
Cá nục
|
3 - 4 con/kg
|
50.000
|
Mực ống
|
4 - 10 con/kg
|
170.000
|
Cá hồng
|
≥ 0,5kg/con
|
70.000
|
Mực khô
|
15 - 25 cm
|
650.000
|
Cá sủ sao
|
≥ 1kg/con
|
180.000
|
Cá song
|
≥ 1kg/con
|
400.000
|
Cá giò
|
≥ 3kg/con
|
250.000
|
Cá chim biển
|
≥ 0,8kg/con
|
350.000
|
Cá lị
|
≥ 0,8kg/con
|
85.000
|
Cá biềng
|
≥ 1kg/con
|
90.000
|