Giá nguyên liệu thủy sản tại Phú Yên từ 6/8 – 12/8/2021
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI PHÚ YÊN – từ 6/8 – 12/8/2021
|
Mặt hàng
|
Kích cỡ
|
Dạng sản phẩm
|
Đơn giá đ/Kg
|
So sánh với giá tuần trước
|
Xu hướng nguồn cung
|
Cá ngừ đại dương
|
>30Kg/con
|
Đông lạnh
|
106.000-107.000
|
0
|
Hàng ít
|
Tôm hùm
|
1- < 1,7Kg
|
Tươi sống
|
2000.000
|
-200.000
|
Hàng ít
|
|
<0,7 Kg
|
Tươi sống
|
1.700.000
|
-500.000
|
Hàng ít
|
|
>0,7 Kg
|
Tươi sống
|
1.700.000
|
-500.000
|
Tôm hùm xanh
|
0,2 - 0,3 kg
|
Tươi sống
|
68.000
|
-70.000
|
|
Tôm sú (nước mặn)
|
50 con/ kg
|
Tươi
|
170.000
|
0
|
Hàng ít
|
40 con/kg
|
Tươi
|
220.000
|
0
|
30 con/kg
|
Tươi
|
270.000
|
0
|
Tôm thẻ chân trắng
|
100 con/Kg
|
Tươi
|
70.000 -80.000
|
5.000-10.000
|
Hàng ít
|