Giá nguyên liệu thủy sản tại Đồng Tháp từ 05/7 – 11/7/2024
GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐỒNG THÁP, từ 05/7 – 11/7/2024
|
Tên mặt hàng
|
Cỡ
|
Giá
|
Cá tra thịt trắng
|
0,7 - 1,0 kg/con
|
26.200 - 26.600đ/Kg
|
Baba
|
0,9- 1,8 kg/con
|
170.000 - 230.000đ/Kg
|
Cá điêu hồng
|
>300g – 1000g
|
43.000 - 45.000đ/Kg
|
Cá chép
|
> 3kg/con
|
35.000 – 38.000 đ/Kg
|
Cá trắm cỏ
|
1,5-2kg/con
|
38.000 – 48.000 đ/Kg
|
Cá lóc nuôi
|
1 - 1,2 kg/con
|
37.000 - 40.000đ/Kg
|
Sặc rằn
|
5 con/Kg
|
65.000 - 75.000 đ/Kg
|
Cá thát lát
|
>0,5kg
|
65.000 - 68.000 đ/Kg
|
Cá trê vàng
|
6 - 7 con/kg
|
56.000 - 58.000đ/Kg
|
Cá rô đầu vuông
|
4 - 5 con/Kg
|
34.000 - 37.000đ/Kg
|
Ếch
|
3 – 5 con/Kg
|
34.000 - 38.000 đ/Kg
|
Lươn
|
|
95.000 -105.000đ/kg
|
Tôm càng xanh
|
15 – 25 con/kg
|
160.000 - 180.000 đ/Kg
|
Tôm chân trắng
|
100 con/kg
|
80.000 - 84.000 đ/Kg
|
Một số loại giống
|
Cỡ
|
Giá
|
Cá điêu hồng
|
Giống (cỡ 35 con/Kg)
|
40.000 - 42.000 đ/kg
|
Cá lóc
|
cỡ 1.200 con/Kg
|
-
|
Tôm càng xanh
|
Tôm postlarva
(cỡ 80.000 – 90.000 con/Kg)
|
-
|
Tôm toàn đực
(cỡ 100.000 con/Kg)
|
100 -120 đ/con
|
Cá tra
|
bột
|
1,0 - 1,5 đồng/con
|
giống (cỡ 50 - 60 con/Kg)
|
-
|
giống (cỡ 28 - 35 con/Kg)
|
21.000 - 22.000 đ/kg
|
giống (cỡ 85 - 100 con/Kg)
|
-
|
Ếch
|
cỡ 500 con/Kg
|
300 - 450 đ/con
|