Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ ngày 5/10 – 11/10/2018

 

GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, ngày 5/1011/10/2018

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Cá ngừ vằn

 

55.000

Mực lá

25 - 35 con/Kg

260.000

Cá ngừ mắt to

 

65.000

Mực nang

 

150.000

Cá hố

1 - 2 con/Kg

170.000

Bạch tuộc

 

100.000

Cá thu

2 - 3 con/Kg

180.000

Tôm sú

15 con/Kg

450.000

Cá đổng

4 - 6 con/Kg

145.000

25 - 30 con/Kg

280.000

Cá bò da

> 500 g/con

100.000

40 con/Kg

200.000

Cá cờ

 

140.000

Tôm chân trắng

Tôm sống

160.000

Cá nục suôn

 

30.000

60 con/Kg

110.000

Mực ống

17 - 24 cm/con

115.000

80 con/Kg

70.000

> 25 cm/con

200.000

120 con/Kg

-