Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 9/7 – 15/7/2021

GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, từ 9/7 15/7/2021

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Cá ngừ vằn

 

40.000

Mực ống

17 - 24 cm/con

110.000

Cá ngừ mắt to

 

55.000

> 25 cm/con

170.000

Cá hố

1 - 2 con/Kg

120.000

Mực lá

25 - 35 con/Kg

250.000

Cá thu

2 - 3 con/Kg

140.000

Mực nang

 

130.000

Cá đổng

> 200 g/con

80.000

Bạch tuộc

 

95.000

Cá bò da

> 500 g/con

80.000

Tôm sú

15 con/Kg

460.000

Cá cờ

75.000

25 - 30 con/Kg

200.000

Cá nục

 

25.000

40 con/Kg

160.000

Cá trác

5-8 con/Kg

100.000

Tôm chân trắng

Tôm sống

170.000

Cá cam (NK)

75.000

60 con/Kg

120.000

Cá bớp

 

135.000

80 con/Kg

90.000

Cá cơm

 

30.000

Cá mối

 

35.000

Cá lạt

>1kg

70.000

Cá bớp

 

150.000

<1kg

35.000

Cá trác

(5-8 con/kg)

140.000