Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 9/10 – 15/10/2020

 

GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, từ 9/10 – 15/10/2020

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Cá ngừ vằn

 

55.000

Mực ống

17 - 24 cm/con

100.000

Cá ngừ mắt to

 

65.000

> 25 cm/con

160.000

Cá hố

1 - 2 con/Kg

110.000

Mực lá

25 - 35 con/Kg

270.000

Cá thu

2 - 3 con/Kg

130.000

Mực nang

 

130.000

Cá đổng

> 200 g/con

80.000

Bạch tuộc

 

100.000

Cá bò da

> 500 g/con

70.000

Tôm sú

15 con/Kg

470.000

Cá cờ

 

80.000

25 - 30 con/Kg

220.000

Cá nục

 

30.000

40 con/Kg

180.000

Cá trác

 

80.000

Tôm chân trắng

Tôm sống

170.000

Cá cam (NK)

 

52.000

60 con/Kg

120.000

Cá bớp

 

110.000

80 con/Kg

90.000

Cá cờ

 

70.000

Cá trác

3-4 con/kg

120.000

Cá mối

 

50.000

Cá đuối

 

80.000