GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, ngày 8/10 – 15/10/2015
|
Mặt hàng
|
Cỡ
|
Giá (đồng/kg)
|
Mặt hàng
|
Cỡ
|
Giá (đồng/kg)
|
Cá ngừ vằn
|
|
25.000
|
Mực lá
|
25 - 35 con/kg
|
190.000
|
Cá ngừ mắt to
|
|
30.000
|
Mực nang
|
|
80.000
|
Cá hố
|
1 - 2 con/kg
|
80.000
|
Bạch tuộc
|
|
55.000
|
Cá thu
|
2 - 3 con/kg
|
140.000
|
Tôm sú
|
8 con/kg
|
450.000
|
Cá đổng
|
> 0,5kg/con
|
75.000
|
15 con/kg
|
230.000
|
Cá bò da
|
> 500 g/con
|
75.000
|
25 - 30 con/kg
|
120.000
|
Cá cờ
|
|
70.000
|
40 con/kg
|
90.000
|
Cá nục suôn
|
|
25.000
|
Tôm chân trắng
|
Tôm sống
|
170.000
|
Mực ống
|
17 - 24 cm/con
|
70.000
|
80 con/kg
|
100.000
|
> 25 cm/con
|
120.000
|
120 con/kg
|
70.000
|
d windowtext 1.0pt; border-top:none;mso-border-top-alt:solid windowtext .5pt;mso-border-alt:solid windowtext .5pt; padding:0cm 5.4pt 0cm 5.4pt;height:3.5pt'>
Vẹm New Zealand
Cỡ trung bình
2,80