Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 4/2 – 10/2/2022

GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, từ 4/2 10/2/2022

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Cá ngừ vằn

 

60.000

Mực ống

17 - 24 cm/con

120.000

Cá ngừ mắt to

 

70.000

25 - 35 cm/con

270.000

Cá hố

1 - 2 con/Kg

120.000

Mực lá

25 - 35 con/Kg

300.000

Cá thu

2 - 3 con/Kg

250.000

Mực nang

 

150.000

Cá đổng

> 200 g/con

-

Bạch tuộc

 

100.000

Cá bò da

> 500 g/con

-

Tôm sú

15 con/Kg

-

Cá cờ

70.000

25 - 30 con/Kg

330.000

Cá nục

 

45.000

40 con/Kg

270.000

Cá cam (NK)

85.000

Tôm chân trắng

Tôm sống

180.000

Cá chim

>1kg/1 con

120.000

60 con/Kg

140.000

<1kg/1 con

85.000

80 con/Kg

100.000

Cá lạt

>1kg/1 con

60.000

Cá mối

 

55.000

<1kg/1 con

30.000

Cá bớp

 

130.000