Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 31/3 – 06/4/2023

GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, 31/3 – 06/4/2023

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Cá ngừ vằn

 

50.000

Mực ống

17 - 24 cm/con

130.000

Cá ngừ mắt to

 

60.000

>25 cm/con

220.000

Cá hố

1 - 2 con/Kg

100.000

Mực lá

25 - 35 con/Kg

260.000

Cá thu

2,5 - 3 con/Kg

160.000

Mực nang

 

135.000

Cá đổng

4-6
con/kg

90.000

Bạch tuộc

 

110.000

Cá bò da

> 500 g/con

70.000

Tôm sú

15 con/Kg

440.000

Cá cờ

110.000

25 - 30 con/Kg

220.000

Cá nục

20 con/kg

25.000

40 con/Kg

180.000

Cá cam (NK)

70.000

Tôm chân trắng

Tôm sống

220.000

Cá chuồn

 

55.000

60 con/Kg

160.000

Cá chim

>1kg

110.000

80 con/Kg

130.000

<1kg

75.000

Cá mối

 

65.000

Cá lạt

>1kg/1 con

70.000

Cá bớp

 

220.000

<1kg/1 con

35.000

Cá trác

8 con/kg

220.000