Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 30/12/2021 – 6/1/2022

GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, từ 30/12/2021 6/1/2022

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Cá ngừ vằn

 

50.000

Mực ống

17 - 24 cm/con

120.000

Cá ngừ mắt to

 

60.000

25 - 35 cm/con

240.000

Cá hố

1 - 2 con/Kg

110.000

Mực lá

25 - 35 con/Kg

280.000

Cá thu

2 - 3 con/Kg

170.000

Mực nang

 

135.000

Cá đổng

> 200 g/con

110.000

Bạch tuộc

 

90.000

Cá bò da

> 500 g/con

80.000

Tôm sú

15 con/Kg

480.000

Cá cờ

70.000

25 - 30 con/Kg

270.000

Cá nục

 

45.000

40 con/Kg

230.000

Cá cam (NK)

85.000

Tôm chân trắng

Tôm sống

160.000

Cá bớp

 

130.000

60 con/Kg

130.000

Cá cơm

 

30.000

80 con/Kg

90.000

Cá lạt

>4kg/1 con

70.000

Cá mối

 

55.000

<1kg/1 con

35.000

Cá chuồn

 

65.000