Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 28/9 –03/10/2024

GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, từ 28/9 –03/10/2024

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Cá ngừ vằn

 

65.000

Mực ống

17 - 24 cm/con

200.000

Cá ngừ mắt to

 

75.000

>25 cm/con

280.000

Cá hố

1 - 2 con/kg

85.000

Mực lá

25 - 35 con/kg

335.000

Cá thu

2,5 - 3 con/Kg

180.000

Mực nang

 

155.000

Cá đổng

4-6
con/kg

100.000

Bạch tuộc

 

115.000

Cá bò da

> 500 g/con

75.000

Tôm sú

15 con/kg

350.000

Cá cờ

120.000

25 - 30 con/kg

250.000

Cá nục suôn

20 con/kg

35.000

40 con/kg

200.000

Cá cam (ĐL)

80.000

Tôm chân trắng

Tôm sống

160.000

Cá trác

> 0,3kg

110.000

80 con/kg

125.000

Cá chuồn

 

65.000

120 con/kg

90.000

Cá lạt

>1kg/1 con

75.000

Cá bớp

 

145.000

<1kg/1 con

40.000

Cá chim

>0,5 kg/1 con

110.000

Cá mối

 

65.000

<0,5 kg /1 con

90.000