Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 28/12/2023 – 04/01/2024

GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, từ 28/12/2023 – 04/01/2024

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Cá ngừ vằn

 

50.000

Mực ống

17 - 24 cm/con

125.000

Cá ngừ mắt to

 

65.000

>25 cm/con

220.000

Cá hố

1 - 2 con/kg

100.000

Mực lá

25 - 35 con/kg

300.000

Cá thu

2,5 - 3 con/Kg

170.000

Mực nang

 

145.000

Cá đổng

4-6
con/kg

100.000

Bạch tuộc

 

115.000

Cá bò da

> 500 g/con

80.000

Tôm sú

15 con/kg

440.000

Cá cờ

125.000

25 - 30 con/kg

220.000

Cá nục

20 con/kg

35.000

40 con/kg

180.000

Cá cam (NK)

80.000

Tôm chân trắng

Tôm sống

200.000

Cá trác

3 - 4 con/kg

120.000

80 con/kg

150.000

Cá chuồn

 

55.000

120 con/kg

90.000

Cá lạt

>1kg/1 con

70.000

Cá bớp

 

200.000

<1kg/1 con

30.000

Cá mối

 

65.000