Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 25/7 – 31/7/2015

 

GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, ngày 25/7 – 31/7/2015

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/kg)

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/kg)

Cá ngừ vằn

 

40.000

Mực lá

25 - 35 con/kg

210.000

Cá ngừ mắt to

 

45.000

Mực nang

 

100.000

Cá hố

1 - 2 con/kg

110.000

Bạch tuộc

 

65.000

Cá thu

2 - 3 con/kg

140.000

Tôm sú

8 con/kg

500.000

Cá đổng

> 0,5kg/con

90.000

15 con/kg

410.000

Cá bò da

> 500 g/con

75.000

25 - 30 con/kg

250.000

Cá cờ

 

80.000

40 con/kg

160.000

Cá nục

 

35.000

Tôm chân trắng

Tôm sống

190.000

Mực ống

17 - 24 cm/con

85.000

80 con/kg

160.000

> 25 cm/con

150.000

120 con/kg

90.000

='width:505.95pt;border:solid windowtext 1.0pt; border-top:none;mso-border-top-alt:solid windowtext .5pt;mso-border-alt:solid windowtext .5pt; padding:0cm 5.4pt 0cm 5.4pt;height:3.5pt'>

Vẹm New Zealand

Cỡ trung bình

2,95