Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 25/11 – 01/12/2022

GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, từ 25/11 – 01/12/2022

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Cá ngừ vằn

 

60.000

Mực ống

17 - 24 cm/con

100.000

Cá ngừ mắt to

 

70.000

25 - 35 cm/con

200.000

Cá hố

1 - 2 con/Kg

100.000

Mực lá

25 - 35 con/Kg

240.000

Cá thu

2 - 3 con/Kg

160.000

Mực nang

 

145.000

Cá đổng

> 200 g/con

100.000

Bạch tuộc

 

110.000

Cá bò da

> 500 g/con

80.000

Tôm sú

15 con/Kg

470.000

Cá cờ

100.000

25 - 30 con/Kg

260.000

Cá nục suôn

20 con/kg

45.000

40 con/Kg

200.000

Cá cam (NK)

100.000

Tôm chân trắng

Tôm sống

200.000

Cá chuồn

 

60.000

60 con/Kg

170.000

Cá đuối

 

60.000

80 con/Kg

120.000

Cá lạt

>3kg/1 con

70.000

Cá mối

 

70.000

<3kg/1 con

40.000

Cá bớp

 

200.000

Cá chim

>1kg/1 con

130.000

Cá lạc

 

50.000

<1kg/1 con

85.000

Cá trác

0,1kg/con

120