Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 15/4 – 21/4/2022

GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, từ 15/4 21/4/2022

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Cá ngừ vằn

 

55.000

Mực ống

17 - 24 cm/con

110.000

Cá ngừ mắt to

 

60.000

25 - 35 cm/con

220.000

Cá hố

1 - 2 con/Kg

120.000

Mực lá

25 - 35 con/Kg

260.000

Cá thu

2 - 3 con/Kg

180.000

Mực nang

 

145.000

Cá đổng

> 200 g/con

90.000

Bạch tuộc

 

95.000

Cá bò da

> 500 g/con

80.000

Tôm sú

15 con/Kg

400.000

Cá cờ

85.000

25 - 30 con/Kg

250.000

Cá nục

20 con/kg

30.000

40 con/Kg

210.000

Cá cam (NK)

80.000

Tôm chân trắng

Tôm sống

180.000

Cá chuồn

 

55.000

60 con/Kg

140.000

Cá cơm

 

45.000

80 con/Kg

90.000

Cá lạt

>1kg/1 con

80.000

Cá mối

 

55.000

<1kg/1 con

40.000

Cá bớp

 

130.000

Cá chim

>1kg/1 con

130.000

Cá bạc má

 

60.000

<1kg/1 con

85.000

Cá trác

8 con/kg

130.000