Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 10/1- 16/1/2020

 

GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, từ 10/1- 16/1/2020

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Cá ngừ vằn

 

80.000

Mực ống

17 - 24 cm/con

140.000

Cá ngừ mắt to

 

100.000

> 25 cm/con

180.000

Cá hố

1 - 2 con/Kg

180.000

Mực lá

25 - 35 con/Kg

250.000

Cá thu

2 - 3 con/Kg

220.000

Mực nang

 

155.000

Cá đổng

4 - 6 con/Kg

130.000

Bạch tuộc

 

110.000

Cá bò da

> 500 g/con

95.000

Tôm sú

15 con/Kg

550.000

Cá cờ

 

105.000

25 - 30 con/Kg

320.000

Cá nục

 

-

40 con/Kg

260.000

Cá chuồn

 

55.000

Tôm chân trắng

Tôm sống

160.000

Cá cam ĐL

 

45.000

60 con/Kg

115.000

Cá bớp

 

125.000

80 con/Kg

90.000

Cá cờ

 

105.000

Cá lạt

>4kg/con

90.000

Cá mối

 

60.000

Cá chim

>1kg/con

220.000