Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 1/7 – 7/7/2016
GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, ngày 1/7 – 7/7/2016
|
Mặt hàng
|
Cỡ
|
Giá (đồng/kg)
|
Mặt hàng
|
Cỡ
|
Giá (đồng/kg)
|
Cá ngừ vằn
|
|
30.000
|
Mực lá
|
25 - 35 con/kg
|
230.000
|
Cá ngừ mắt to
|
|
45.000
|
Mực nang
|
|
120.000
|
Cá hố
|
1 - 2 con/kg
|
135.000
|
Bạch tuộc
|
|
60.000
|
Cá thu
|
2 - 3 con/kg
|
135.000
|
Tôm sú
|
8 con/kg
|
-
|
Cá đổng
|
4 - 6 con/kg
|
100.000
|
15 con/kg
|
380.000
|
Cá bò da
|
> 500 g/con
|
70.000
|
25 - 30 con/kg
|
270.000
|
Cá cờ
|
|
60.000
|
40 con/kg
|
250.000
|
Cá nục
|
|
15.000
|
Tôm chân trắng
|
60 con/kg
|
160.000
|
Mực ống
|
17 - 24 cm/con
|
120.000
|
80 con/kg
|
120.000
|
> 25 cm/con
|
160.000
|
120 con/kg
|
85.000
|