Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 09/12 – 15/12/2022

GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, từ 09/12 – 15/12/2022

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Cá ngừ vằn

 

60.000

Mực ống

17 - 24 cm/con

120.000

Cá ngừ mắt to

 

75.000

>25 cm/con

210.000

Cá hố

1 - 2 con/Kg

120.000

Mực lá

25 - 35 con/Kg

240.000

Cá thu

2 - 3 con/Kg

150.000

Mực nang

 

150.000

Cá đổng

> 200 g/con

100.000

Bạch tuộc

 

110.000

Cá bò da

> 500 g/con

80.000

Tôm sú

15 con/Kg

480.000

Cá cờ

110.000

25 - 30 con/Kg

280.000

Cá nục

20 con/kg

50.000

40 con/Kg

220.000

Cá cam (NK)

100.000

Tôm chân trắng

Tôm sống

200.000

Cá chuồn

 

65.000

60 con/Kg

150.000

Cá lạc

 

60.000

80 con/Kg

120.000

Cá lạt

>3kg/1 con

70.000

Cá mối

 

70.000

<3kg/1 con

40.000

Cá bớp

 

200.000

Cá đuối

 

60.000

Cá trác

(0,1 kg/con)

130.000