Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 07/10 – 13/10/2022
GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, từ 07/10 – 13/10/2022
|
Mặt hàng
|
Cỡ
|
Giá (đồng/Kg)
|
Mặt hàng
|
Cỡ
|
Giá (đồng/Kg)
|
Cá ngừ vằn
|
|
65.000
|
Mực ống
|
17 - 24 cm/con
|
170.000
|
Cá ngừ mắt to
|
|
75.000
|
25 - 35 cm/con
|
270.000
|
Cá hố
|
1 - 2 con/Kg
|
150.000
|
Mực lá
|
25 - 35 con/Kg
|
320.000
|
Cá thu
|
2 - 3 con/Kg
|
200.000
|
Mực nang
|
|
160.000
|
Cá đổng
|
> 200 g/con
|
140.000
|
Bạch tuộc
|
|
125.000
|
Cá bò da
|
> 500 g/con
|
80.000
|
Tôm sú
|
15 con/Kg
|
480.000
|
Cá cờ
|
|
120.000
|
25 - 30 con/Kg
|
280.000
|
Cá nục suôn
|
20 con/kg
|
45.000
|
40 con/Kg
|
240.000
|
Cá cam (NK)
|
|
100.000
|
Tôm chân trắng
|
Tôm sống
|
200.000
|
Cá chuồn
|
|
75.000
|
60 con/Kg
|
170.000
|
Cá cơm
|
|
-
|
80 con/Kg
|
120.000
|
Cá lạt
|
>1kg/1 con
|
70.000
|
Cá mối
|
|
70.000
|
<1kg/1 con
|
30.000
|
Cá bớp
|
|
200.000
|
Cá chim
|
>1kg/1 con
|
130.000
|
Cá bạc má
|
|
60.000
|
<1kg/1 con
|
85.000
|
Cá trác
|
(3-4 con/kg)
|
210.000
|