Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 05/01 – 11/01/2024
GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, từ 05/01 – 11/01/2024
|
Mặt hàng
|
Cỡ
|
Giá (đồng/Kg)
|
Mặt hàng
|
Cỡ
|
Giá (đồng/Kg)
|
Cá ngừ vằn
|
|
50.000
|
Mực ống
|
17 - 24 cm/con
|
120.000
|
Cá ngừ mắt to
|
|
65.000
|
>25 cm/con
|
220.000
|
Cá hố
|
1 - 2 con/kg
|
90.000
|
Mực lá
|
25 - 35 con/kg
|
300.000
|
Cá thu
|
2,5 - 3 con/Kg
|
150.000
|
Mực nang
|
|
145.000
|
Cá đổng
|
4-6
con/kg
|
100.000
|
Bạch tuộc
|
|
115.000
|
Cá bò da
|
> 500 g/con
|
80.000
|
Tôm sú
|
15 con/kg
|
440.000
|
Cá cờ
|
|
125.000
|
25 - 30 con/kg
|
220.000
|
Cá nục
|
20 con/kg
|
35.000
|
40 con/kg
|
180.000
|
Cá cam (NK)
|
|
80.000
|
Tôm chân trắng
|
Tôm sống
|
200.000
|
Cá trác
|
3 - 4 con/kg
|
120.000
|
80 con/kg
|
150.000
|
Cá chuồn
|
|
55.000
|
120 con/kg
|
90.000
|
Cá lạt
|
>1kg/1 con
|
70.000
|
Cá bớp
|
|
200.000
|
<1kg/1 con
|
30.000
|
Cá mối
|
|
65.000
|