Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 03/11 – 09/11/2023

GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, từ 03/11 – 09/11/2023

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Cá ngừ vằn

 

55.000

Mực ống

17 - 24 cm/con

165.000

Cá ngừ mắt to

 

75.000

>25 cm/con

260.000

Cá hố

1 - 2 con/kg

100.000

Mực lá

25 - 35 con/kg

330.000

Cá thu

2,5 - 3 con/Kg

200.000

Mực nang

 

155.000

Cá đổng

4-6
con/kg

120.000

Bạch tuộc

 

115.000

Cá bò da

> 500 g/con

75.000

Tôm sú

15 con/kg

450.000

Cá cờ

125.000

25 - 30 con/kg

220.000

Cá nục

20 con/kg

35.000

40 con/kg

200.000

Cá cam (NK)

80.000

Tôm chân trắng

Tôm sống

200.000

Cá trác

5 - 8 con/kg

135.000

60 con/kg

150.000

Cá chim

 

110.000

80 con/kg

100.000

Cá lạt

>1kg/1 con

70.000

Cá bớp

 

200.000

<1kg/1 con

30.000

Cá mối

 

65.000

Cá bạc má

 

70.000