Giá nguyên liệu thủy sản tại Đà Nẵng từ 01/9 – 08/9/2022

GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN TẠI ĐÀ NẴNG, từ 01/9 08/9/2022

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Mặt hàng

Cỡ

Giá (đồng/Kg)

Cá ngừ vằn

 

55.000

Mực ống

17 - 24 cm/con

120.000

Cá ngừ mắt to

 

70.000

25 - 35 cm/con

240.000

Cá hố

1 - 2 con/Kg

140.000

Mực lá

25 - 35 con/Kg

270.000

Cá thu

2 - 3 con/Kg

190.000

Mực nang

 

145.000

Cá đổng

> 200 g/con

120.000

Bạch tuộc

 

120.000

Cá bò da

> 500 g/con

70.000

Tôm sú

15 con/Kg

450.000

Cá cờ

100.000

25 - 30 con/Kg

240.000

Cá nục suôn

20 con/kg

25.000

40 con/Kg

200.000

Cá cam (NK)

90.000

Tôm chân trắng

Tôm sống

180.000

Cá chuồn

 

70.000

60 con/Kg

150.000

Cá cơm

 

-

80 con/Kg

110.000

Cá lạt

>1kg/1 con

70.000

Cá mối

 

65.000

<1kg/1 con

30.000

Cá bớp

 

170.000

Cá chim

>1kg/1 con

130.000

Cá bạc má

 

60.000

<1kg/1 con

85.000

Cá trác

(5-8 con/kg)

150.000