Giá một số nguyên liệu hải sản tại Khánh Hòa - ngày 13/2/2012
GIÁ MỘT SỐ NGUYÊN LIỆU HẢI SẢN TẠI KHÁNH HÒA - ngày 13/2/2012, đồng/kg
|
Mặt hàng
|
Quy cách
|
Giá
|
Mặt hàng
|
Quy cách
|
Giá
|
Ghẹ
|
100 - 130 g/con
|
115.000 - 120.000
|
Cá dấm trắng
|
0,5 kg/con
|
53.000 - 57.000
|
90 - 100 g/con
|
90.000 - 94.000
|
Cá cơm săn tươi
|
7 - 8 cm
|
27.000 - 30.000
|
60 - 90 g/con
|
77.000 - 82.000
|
Cá cơm trắng
|
|
22.000 - 26.000
|
50 - 60 g/con
|
43.000 - 47.000
|
Cá sơn la
|
0,5 kg/con
|
47.000 - 52.000
|
Cá thu
|
> 2 kg/con
|
80.000 - 85.000
|
Cá sơn đỏ
|
0,8 kg/con
|
65.000 - 68.000
|
1,5 - 2 kg/con
|
70.000 - 75.000
|
Cá sơn thóc
|
0,15 - 0,2 kg/con
|
37.000 - 42.000
|
1 - < 1,5 kg/con
|
58.000 - 65.000
|
Cá nục
|
12 - 15 con/kg
|
23.000 - 28.000
|
Cá mó
|
> 0,5 kg/con
|
53.000 - 57.000
|
Cá hố
|
> 0,5 kg/con
|
90.000 - 95.000
|
Cá đổng quéo
|
> 0,5 kg/con
|
54.000 - 59.000
|
Cá hồng đỏ
|
0,8 kg/con
|
85.000 - 90.000
|
Cá đổng tía
|
> 0,5 kg/con
|
53.000 - 56.000
|
Cá hồng rốc
|
> 1 kg/con
|
85.000 - 80.000
|
Cá cờ kiếm
|
> 10 kg/con
|
50.000 - 55.000
|
Cá chẽm
|
> 0,8 - 1,6 kg/con
|
60.000 - 65.000
|
Cá cờ gòn
|
> 10 kg/con
|
37.000 - 42.000
|
Cá mú cọp
|
0,8 kg/con
|
340.000
|
Cá mú chấm
|
1,5 kg/con
|
130.000 - 135.000
|
Cá mú đen
|
0,8 - 1,3 kg/con
|
300.000
|
Cá mú tạp
|
3 kg/con
|
115.000 - 128.000
|
Cá bớp
|
7 kg/con
|
80.000 - 85.000
|