Giá một số mặt hàng thủy hải sản tại Hải Phòng, ngày 19/3/2012, đồng/kg

GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG THỦY HẢI SẢN TẠI HẢI PHÒNG - ngày 19/3/2012, đồng/kg

Thuỷ sản nước ngọt (tươi)

Mặt hàng

Kích cỡ

Giá

Măt hàng

Kích cỡ

Giá

Cá rô phi

≥ 0,3kg/con

      60.000

Cá trôi

≥ 0,5kg/con

55.000

Cá chép

≥ 1kg/con

      60.000

Cá rô đồng

 

120.000

Cá mè

≥ 0,7 kg/con

      35.000

Cá chim trắng

≥ 1kg/con

50.000

Cá quả

0,8 - 1kg/con

      100.000

Cá trê lai

 

40.000

Cá trắm cỏ

≥ 1kg/con

      75.000

Cua đồng

 

80.000

Tôm đồng

 

      100.000

Ba ba

≥ 1kg/con

600.000

Thuỷ sản nước lợ và nước mặn (tươi)

Mặt hàng

Kích cỡ

Giá

Măt hàng

Kích cỡ

Giá

Cá bống

Loại to

150.000

Tu hài

7 - 13 con/kg

200.000

Ngao trắng

 

25.000

Cua thịt

0,3 - 0,5 kg/con

280.000

Ngao vàng

 

35.000

Cua gạch

≥ 0,3 kg/con

450.000

Cá vược

≥ 1kg/con

170.000

Ghẹ thịt

0,1 - 0,3 kg/con

200.000

Cá ngừ

≥ 0,5kg/con

60.000

Ghẹ gạch

≥ 0,3 kg/con

280.000

Cá thu

≥ 1kg/con

120.000

Mực nang

≥ 0,5 con/kg

170.000

Cá bớp

Loại to

220.000

Mực lá

2 - 5 con/kg

180.000

Cá nục

3 - 4 con/kg

50.000

Mực ống

4 - 10 con/kg

160.000

Cá hồng

≥ 0,5kg/con

70.000

Mực khô

15 - 25 cm

600.000

Cá sủ sao

≥ 1kg/con

170.000

Cá song

≥ 1kg/con

380.000

Cá giò

≥ 3kg/con

240.000

Cá chim biển

≥ 0,8kg/con

350.000

Cá Lị

≥ 0,8kg/con

90.000

Cá Biềng

≥ 1kg/con

80.000