Giá một số loại cá giống tại Trung tâm Giống Thủy sản An Giang - ngày 06/09/2010
Loại | Quy cách | Kích cỡ bình quân (con/kg) | Giá trung bình (đ/con) | Giá cá cải thiện di truyền (đ/con) |
Cá bột | Bột thường | 0,6 | 1,0 |
Cá hương | Cá 4 ly | 3.000 - 4.000 | 32 | 45 |
Cá 6 ly | 1.000 -1.500 | 50 | 70 |
Cá 8 ly | 500 - 800 | 70 | 80 |
Cá giống | 1cm | 200 - 220 | 150 | 180 |
1,2 cm | 120 - 150 | 210 | 270 |
1,5 cm | 70 - 80 | 370 | 470 |
1,7 cm | 40 - 50 | 430 | 550 |
2,0 cm | 25 - 30 | 600 | 680 |
2,5 cm | 15 - 20 | 900 | 1.300 |
]