Giá cá tra - tuần từ 10 - 16/4/2013
Địa phương
|
Quy cách (kg/con)
|
Giá (đồng/kg)
|
Tăng/giảm (đồng/kg)
|
An Giang
|
Long Xuyên
|
Thịt trắng
0,7 - 0,8
|
21.500 - 22.500
|
+ 500
|
Thịt vàng
0,9 - 1,1
|
-
|
0
|
Tân Châu
|
Thịt trắng
0,7 - 0,8
|
20.500 - 21.500
|
+ 500
|
Thịt vàng
0,9 - 1,1
|
-
|
0
|
Phú Tân
|
Thịt trắng
0,7 - 0,8
|
21.000 - 22.000
|
+ 1.000
|
Thịt vàng
0,9 - 1,1
|
19.500 - 20.500
|
+ 500
|
Thoại Sơn
|
Thịt trắng
0,7 - 0,8
|
20.000 - 22.000
|
0
|
Thịt vàng
0,9 - 1,1
|
-
|
0
|
Đồng Tháp
|
Thịt trắng
0,7 - 0,8
|
21.000 - 22.500
|
+ 500
|
Thịt trắng
1 - 1,2
|
19.500 - 20.500
|
+ 500
|
Cần Thơ
|
Thịt trắng
0,7 - 0,8
|
20.500 - 22.000
|
+ 500 - 1.000
|
Thịt vàng
0,9 - 1,1
|
19.000 - 19.500
|
0
|
Bến Tre
|
Thịt trắng
0,7 - 0,8
|
21.300 - 22.500
|
+ 500
|
Thịt vàng
0,9 - 1,1
|
20.000 - 20.500
|
0
|