Giá cá tra nguyên liệu - tuần từ 9/11- 16/11/2011
Địa phương
|
Quy cách (kg/con)
|
Giá (đồng/kg)
|
Tăng/giảm (đồng/kg)
|
An Giang
|
Châu Đốc
|
Thịt trắng
0,7 - 0,8
|
23.000 - 24.500
|
+ 1.000 – 1.500
|
Thịt vàng
0,9 - 1,1
|
21.000 - 22.000
|
+ 2.000
|
Long Xuyên
|
Thịt trắng
0,7 - 0,8
|
26.000 - 27.500
|
0
|
Thịt vàng
0,9 - 1,1
|
-
|
0
|
Phú Tân
|
Thịt trắng
0,7 - 0,8
|
24.200 - 25.500
|
+ 1.000
|
Thịt vàng
0,9 - 1,1
|
22.500 - 23.500
|
+ 500 – 600
|
Thoại Sơn
|
Thịt trắng
0,7 - 0,8
|
24.600 - 26.400
|
+ 1.400
|
Thịt vàng
0,9 - 1,1
|
-
|
0
|
Đồng Tháp
|
Thịt trắng
0,7 - 0,8
|
27.000 - 28.500
|
0
|
Thịt trắng
1 - 1,2
|
26.000 - 27.000
|
0
|
Cần Thơ
|
Thịt trắng
0,7 - 0,8
|
25.000 - 27.000
|
0
|
Thịt vàng
0,9 - 1,1
|
23.000 - 24.000
|
0
|
Tiền Giang
|
Thịt trắng
0,7 - 0,8
|
26.500 - 28.500
|
+ 2.000
|
Thịt vàng
0,9 - 1,1
|
25.500 - 26.500
|
+ 2.000
|