Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 20/10 – 26/10/2017

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 20/1026/10/2017

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

200-220

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.850

90-100g/con

160-180

0,7-1kg/con

1.750

60-90g/con

120-140

50-60g/con

60-80

Mực nang

≥ 500

180-200

Cá dấm trắng

0,5kg/con

110-120

300-500g/con

160-180

200-300g/con

140-150

Mực lá

≥ 500g/con

 

220-240

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

80-100

Cá cơm trắng

Tươi

70-90

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

100-120

Cá sơn la

0,5kg/con

120-140

14 - < 20 cm

130-140

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

130-150

≥ 20cm/con

160-180

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

≥ 2kg

160-170

Cá nục

12-15con/kg

50-55

1,5-2kg

150-160

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

120-140

1- < 1,5kg-con

90-100

Cá mó

 

≥ 0,5

 

90-98

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

500-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

90-98

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

190-200

≥ 0,5kg

90-98

Cá hồng rốc

≥ 1kg

190-200

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

35-50

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

140-160

≥ 8kg/con

55-70

≥ 8k/con

55-70

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

55-58

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

340-360

≥ 10kg/con

58-65

0,8-1,3kg/con

300-320

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

300-320

 

110-120

7kg/con

165-175

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

140-150

150-160

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

350-380

60-80con/kg

180-160

 

 

P15

700đ-500đ

P12

500đ-400đ