Giá tôm và cá ngừ nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 14-17/2023)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 14-17/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 14

Tuần 15

Tuần 16

Tuần 17

30

5,71

5,62

5,48

5,50

40

4,50

4,40

4,26

4,28

50

4,13

4,03

3,90

3,91

60

3,89

3,79

3,65

3,67

70

3,64

3,66

3,53

3,54

80

3,40

3,42

3,29

3,30

90

3,16

3,17

3,05

3,05

100

3,04

3,05

2,92

2,93

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Gujarat (Ấn Độ), tuần 14-17/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 14

Tuần 15

Tuần 16

Tuần 17

30

5,47

5,37

5,36

5,50

40

4,62

4,58

4,57

4,64

50

4,25

4,15

4,14

4,28

60

4,01

3,91

3,90

4,03

70

3,64

3,66

3,65

3,67

80

3,40

3,36

3,35

3,42

90

3,16

3,17

3,17

3,18

100

3,04

2,93

2,92

2,93

Giá ngừ vằn nguyên con đông lạnh, T1-T5/2023 (USD/tấn)

Nguồn cung

T1

T2

T3

T4

T5

Ecuador (tại tàu)

1.850

1.800

1.850

1.850

1.850

Seychelles (FOB)

1.559

1.505

1.559

1.739

1.780

Bangkok (CFR)

1.700

1.680

1.980

2.000

2.000

Tây Ban Nha (CFR) (1,8-3,4 kg)

1.881

1.881

1.935

2.065

2.111