Giá tôm tại thị trường Tây Ban Nha, ngày 28/6/2010

Sản phẩm

Cỡ (con/kg)

Giá  (EUR/kg)

Sản phẩm

Cỡ (con/kg)

Giá  (EUR/kg)

Tôm chân trắng HOSO (Penaeus vannamei)

 

 

31/35

4,50

Tôm chì HOSO (Pleoticus muelleri)

 

L1 - 10/20

9,00

36/40

3,90

L2 - 21/30

8,50

41/50

3,60

L3 - 31/40

7,00

51/60

3,30

L4 - 41/50

6,00

61/70

3,10

L5 - 51/60

5,00

71/80

3,00

 

81/90

2,80

91/100

2,70

101/120

2,60

]