GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 9/2/2012, USD/pao
PD (Headless, Peeled)
Cỡ
(con/pao)
Tôm sú Đông Nam Á, chín, để đuôi
Tôm thẻ Châu Á, chín, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
6-8
-
8-12
11,95 - 12,05
13-15
9,35 - 9,45
16-20
9,30 - 9,40
7,60 - 7,70
6,30 - 6,40-
7,80 - 7,90
21-25
7,75 - 7,85
7,40 - 7,50
6,45 - 6,55
5,40 - 5,50-
6,55 - 6,65
5,70 - 5,80-
26-30
6,80 -6,90
6,30 - 6,40
5,55 - 5,65
5,00 - 5,10-
5,70 - 5,80
31-40
5,45 - 5,55
5,20 - 5,30
4,85 - 4,95
4,55 - 4,65-
4,90 - 5,00
4,60 - 4,70-
41-50
5,10 - 5,20
5,00- 5,10
4,55 - 4,65
4,40 - 4,50-
4,50 - 4,60
51-60
5,05 - 5,15
4,90- 5,00
4,30 - 4,40
61-70
4,65 - 4,75
4,05 - 4,15
71-90
3,95 - 4,05
91-110
3,90 - 4,00