Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 9/1/2014

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ,ngày 9/1/2014, USD/pao
HLSO, EXW
Cỡ
(con/pao)
Tôm sú HLSO chất lượng cao
Tôm sú HLSO chất lượng tiêu chuân
Tôm thẻ nuôi Châu Á, xẻ lưng
Tôm sú nuôi Châu Á, xẻ lưng
Tôm nuôi nước ngọt Châu Á, xẻ lưng
4-6
19,25 - 19,50+
-
-
-
12,30 - 12,40
6-8
16,85 - 17,10
-
-
-
11,10 - 11,30
8-12
12,40 - 12,60
-
-
-
8,30 - 8,40
13-15
9,90 - 10,00
-
8,90 - 9,00+
-
7,30 - 7,50
16-20
8,80 - 8,90
-
7,65 - 7,75
-
-
21-25
8,20 - 8,30
-
7,05 - 7,15
-
-
26-30
7,60 - 7,70
-
6,70 - 6,80
-
-
31-40
-
-
6,10 - 6,20
-
-
41-50
-
-
5,55 - 5,65
-
-
51-60
-
-
5,10 - 5,20
-
-

PD (bóc vỏ, bỏ đầu)
Cỡ
(con/pao)
Tôm sú Đông Nam Á, chín, để đuôi
Tôm thẻ Châu Á, chín, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
6-8
-
-
18,85 - 19,00+
-
-
-
8-12
-
-
14,30 - 14,50+
-
-
-
13-15
15,90 - 16,15
-
11,30 - 11,50+
11,20 - 11,30+
-
-
16-20
11,20 - 11,30+
-
10,20 - 10,40+
9,15 - 9,25
9,95 - 10,05+
9,30 - 9,40+
21-25
9,75 - 9,85+
9,30 - 9,40+
9,05 - 9,15
8,10 - 8,20
9,05 - 9,15+
8,20 - 8,30
26-30
9,25 - 9,35
9,00 - 9,10+
7,95 - 8,05
7,40 - 7,50
8,15 - 8,25
7,55 - 7,65
31-40
8,20 - 8,30
8,10 - 8,20+
7,15 - 7,25+
6,85 - 6,95
7,30 - 7,40
7,00 - 7,10
41-50
7,75 - 7,85
7,75 - 7,85+
6,65 - 6,75+
6,50 - 6,60
6,90 - 7,00
6,85 - 6,95
51-60
-
7,30 - 7,40+
-
-
-
6,35 - 6,45
61-70
-
6,70 - 6,80+
-
-
-
5,95 - 6,05
71-90
-
-
-
-
-
5,70 - 5,80