GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)
ngày 8/8/2014; nguồn: Aquafind.com
Tôm vỏ đông lạnh
Xuất xứ
Kích cỡ
Giá
Tôm sú Ấn Độ
16/20 21/25
26/30
31/40
8,65+ 7,50
6,45
6,35
Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF
China Whites EZpeel - IQF
16/20 21/25 26/30 31/40
- 6,15 5,85 5,25
Tôm sú
Việt Nam
U - 12
21/25
-
7,30
Tôm chân trắng nuôi Ecuador
36/40
51/60
4,85
4,50
Tôm thẻ nuôi Indonesia
16/20
7,90
6,40
5,50-
Tôm thẻ Thái Lan Thailand Whites EZpeel
21/25 26/30 31/40
6,40+ 5,90+ 5,40+
Tôm sú Indonesia
6/8
U - 12 16/20
15,85
12,65+
8,75+
7,70+
6,50
Tôm sú Thái Lan
15,85+
8,80+
7,75+
6,85
Tôm thịt, chín
Tôm thẻ Indonesia
Inonesian Whites Tail - On
16/20 26/30
11,40 8,80
7,25
Tôm sú Việt Nam
Vietnam Black Tiger Tail - On
U – 12
U – 15
41/50
15,75
15,25
8,50
7,50
Inonesian Whites Tail - Off
7,30 7,10
6,60
Tôm thịt, rút gân, block
Bangladesh
Bangladesh Tail - On
4/6
17,00
8,20
Vietnam Tail - On
U - 12 21/25
14,40 8,50 7,60
Tôm thẻ nuôi
Indonesia
7,10-
6,55+
6,10+
61/70
7,40
6,25+
6,00+
5,70+
5,50