Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 8/4/2016

 

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)

ngày 8/4/2016; nguồn: Aquafind.com

Tôm vỏ đông lạnh

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm sú Ấn Độ

U – 15

16/20
21/25

26/30

8,55+

6,10-
5,10-

4,85

Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF

China Whites
EZpeel - IQF

16/20

21/25
26/30
31/35

5,35

5,10
4,40-
3,95

Tôm sú

Việt Nam

6/8

U – 15

21/25

14,50

8,30+

4,85

Tôm thẻ nuôi Indonesia

16/20

21/25

26/30

5,80-

4,90-

4,50

 Tôm sú

 Malaysia

U – 15

16/20

21/25

26/30

8,65

6,10-

5,10-

4,85

Tôm thẻ Thái Lan
Thailand Whites
EZpeel

16/20
26/30
41/50

5,45
4,35
3,80+

Tôm sú Indonesia

6/8

U – 12

16/20
21/25

13,75-

11,40-

6,05-

4,95

Tôm sú Thái Lan

6/8

U – 12

21/25

13,75-

11,40-

4,95

 

Tôm thịt, chín

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

16/20

21/25

31/40

7,50

6,50-

5,20

Tôm thẻ Việt Nam

Vietnam Whites
Tail - On

21/25

41/50

51/60

6,50

5,05

4,85

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

31/40

71/90

91/110

-

4,40

4,25

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Black Tiger
Tail - On

U – 12

U – 15

16/20

-

12,00

-

 

Tôm thịt, rút gân, block

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ nuôi Ecuado

Ecuado
Tail - On

36/40

41/50

51/60

5,05
4,95

4,65-

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Tail - On

16/20

26/30  

6,75+

5,25

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

16/20

21/25

26/30

31/40

5,95-

5,30-

5,00

4,40

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

21/25

31/40

41/50

61/70

5,50

4,35

4,15

3,80