Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 7/1/2016

 

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)

ngày 7/1/2016; nguồn: Aquafind.com

Tôm vỏ đông lạnh

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm sú Ấn Độ

U – 15

16/20
21/25

26/30

7,90

6,10
5,30

4,85

Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF

China Whites
EZpeel - IQF

16/20

21/25
26/30
31/35

5,40+

4,90+
4,60+
4,00+

Tôm sú

Việt Nam

6/8

U – 15

21/25

14,50

-

4,90

Tôm thẻ nuôi Indonesia

16/20

21/25

26/30

6,00+

5,10

4,65+

 Tôm sú

 Malaysia

U – 15

21/25

26/30

31/40

8,25

5,25+

4,85

4,65

Tôm thẻ Thái Lan
Thailand Whites
EZpeel

16/20
26/30
31/40

5,40
4,40
4,00

Tôm sú Indonesia

6/8

U - 12
21/25

26/30

14,40+

11,40+

4,95

4,85

Tôm sú Thái Lan

6/8

U – 12

21/25

14,25

11,25

4,95

 

Tôm thịt, chín

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

21/25

26/30

31/40

6,80+

5,80

5,20

Tôm thẻ Việt Nam

Vietnam Whites
Tail - On

31/40

41/50

51/60

5,30

5,10

4,85

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

31/40

71/90

91/110

-

4,40

4,25

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Black Tiger
Tail - On

U – 12

U – 15

16/20

15,00

12,00-

-

 

Tôm thịt, rút gân, block

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ nuôi Ecuado

Ecuado
Tail - On

26/30

41/50

51/60

5,90+
4,95+

4,75

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Tail - On

16/20

26/30   

6,80

5,00

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

16/20

21/25

26/30

31/40

6,30+

5,50+

5,00+

4,40+

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

21/25

31/40

41/50

61/70

5,60+

4,60+

4,40+

3,90+