GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)
ngày 6/6/2014; nguồn: Aquafind.com
Tôm vỏ đông lạnh
Xuất xứ
Kích cỡ
Giá
Tôm chân trắng nuôi Ecuador
26/30 31/35 41/50
6,20 5,20 5,15
Tôm sú
Malaysia
U - 12
12,50
Việt Nam
U - 12 U - 15
21/25
12,25
10,60
7,60
Tôm sú Ấn Độ
16/20 21/25
26/30
31/40
8,65- 7,50+
6,75-
6,40+
Tôm thẻ nuôi Indonesia
31/35
36/40
51/60
6,00+
5,40+
4,90-
4,70
Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF
China Whites EZpeel - IQF
16/20 21/25 26/30 31/40
6,90- 6,20 5,85 5,25
Tôm thẻ nuôi
Ấn Độ
16/20
7,55 6,80
5,85
Tôm thẻ Thái Lan Thailand Whites EZpeel
6,50- 6,15- 5,70- 5,15-
Tôm sú Indonesia
6/8
U - 12 16/20
15,75
12,35-
8,55+
7,50+
6,50
Tôm sú Thái Lan
12,35+
8,35
7,40
6,85-
6,50-
Tôm thịt, chín
Tôm thẻ Indonesia
Inonesian Whites Tail - On
26/30 41/50
8,40 7,25
Tôm sú Việt Nam
Vietnam Black Tiger Tail - On
U – 12
U – 15
41/50
16,50
15,50
9,60
8,60
7,35
Inonesian Whites Tail - Off
61/70
71/90
91/110
6,30 5,95
5,60
Tôm thịt, rút gân, block
Bangladesh
Bangladesh Tail - On
9,40
8,40
Vietnam Tail - On
U - 12 U - 15 21/25
14,40 12,00 8,50 7,60
Indonesia
8,15
6,90
6,35
6,00
6,60
5,80
5,65