Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 6/3/2015

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)

ngày 6/3/2015; nguồn: Aquafind.com

Tôm vỏ đông lạnh

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm sú Ấn Độ

16/20
21/25

26/30

31/40

7,85
6,90

5,80

-

Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF

China Whites
EZpeel - IQF

16/20
21/25
26/30
31/35

5,90
5,20
4,90
4,50+

Tôm sú

Việt Nam

U – 12

U – 15

21/25

12,30-

10,10-

6,95

Tôm thẻ nuôi Indonesia

16/20

21/25

26/30

5,90

5,30+

5,10+

 Tôm sú

 Malaysia

16/20

21/25

26/30

8,15

 6,95

6,25

Tôm thẻ Thái Lan
Thailand Whites
EZpeel

21/25
26/30
31/40

5,00-
4,85-
4,45

Tôm sú Indonesia

6/8

U - 12
21/25

26/30

16,10

12,65

6,90

5,90+

Tôm sú Thái Lan

4/6

6/8

U - 12

18,25

16,10

12,65

 

Tôm thịt, chín

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

26/30

31/40

51/60

7,05-

6,00

5,40

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Black Tiger
Tail - On

U – 15

16/20

26/30

31/40

15,50

11,00

8,20

6,50-

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

26/30

41/50

41/50

7,40
6,25-

6,00

 

Tôm thịt, rút gân, block

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ Ấn Độ

India
Tail - On

31/40

51/60

71/90

6,45
5,75
5,45

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Tail - On

U – 12

16/20   
21/25

13,50-

9,00-
7,40-

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

16/20

21/25

26/30

31/40

6,60-

5,75-

5,50

4,80

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

21/25

31/40

41/50

51/60

6,10

4,85

4,70-

4,60-