Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 5/9/2014

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)

ngày 5/9/2014; nguồn: Aquafind.com

Tôm vỏ đông lạnh

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm sú Ấn Độ

16/20
21/25

26/30

31/40

8,65
7,50

6,45

6,35

Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF

China Whites
EZpeel - IQF

16/20
21/25
26/30
31/40

-
6,15
5,85
-

Tôm sú

Việt Nam

U - 12

21/25

-

7,55

 Tôm chân trắng nuôi Ecuador

36/40

51/60

4,95

4,45

Tôm thẻ nuôi Indonesia

16/20

21/25

26/30

7,80

6,25

5,65

Tôm thẻ Thái Lan
Thailand Whites
EZpeel

21/25
26/30
31/40

6,35
5,85
5,25

Tôm sú Indonesia

6/8

U - 12
16/20

21/25

31/40

16,35

12,50

8,70

7,65

6,50

Tôm sú Thái Lan

6/8

U - 12
16/20

21/25

26/30

31/40

16,35

12,50

8,80

7,75

6,60

6,50

 

Tôm thịt, chín

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

26/30

31/40

41/50

8,80

7,10

6,40

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Black Tiger
Tail - On

U – 15

26/30

31/40

41/50

15,25

8,50

7,50

7,25

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

26/30

31/40

41/50

7,30
7,10

6,60

 

Tôm thịt, rút gân, block

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm sú

Bangladesh

Bangladesh
Tail - On

4/6

21/25

-

8,20

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Tail - On

U - 12   
21/25

26/30

14,30
8,50
7,60

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

16/20

21/25

26/30

31/40

8,40

7,45

6,50

6,05

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

21/25

31/40

41/50

51/60

7,50

5,90

5,70

5,60