Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 5/12/2014

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)

ngày 5/12/2014; nguồn: Aquafind.com

Tôm vỏ đông lạnh

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm sú Ấn Độ

16/20
21/25

26/30

31/40

8,50-
7,50-

7,10

-

Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF

China Whites
EZpeel - IQF

16/20
21/25
26/30
31/35

7,00
5,80-
5,60+
4,95+

Tôm sú

Việt Nam

U – 12

U – 15

21/25

12,95

11,75-

7,45-

 Tôm chân trắng nuôi Ecuador

41/50

51/60

61/70

4,55

 4,35

4,20

Tôm thẻ nuôi Indonesia

16/20

21/25

26/30

6,75-

5,90-

5,40

Tôm thẻ Thái Lan
Thailand Whites
EZpeel

21/25
26/30
31/40

5,85-
5,50-
5,05-

Tôm sú Indonesia

6/8

U - 12
16/20

21/25

31/40

16,85

13,25

8,70-

7,50-

6,45-

Tôm sú Thái Lan

6/8

U - 12
U - 15

21/25

26/30

31/40

16,85

13,25

12,25

7,50

6,70

6,50

 

Tôm thịt, chín

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

26/30

31/40

51/60

7,50-

6,60-

6,00-

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Black Tiger
Tail - On

U – 15

16/20

26/30

31/40

16,50

11,50

8,60

7,40

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

26/30

41/50

51/60

7,40+
6,60+

6,20+

 

Tôm thịt, rút gân, block

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ Ấn Độ

India
Tail - On

31/40

51/60

71/90

6,85-
6,25
5,75-

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Tail - On

U - 12   
21/25

26/30

14,00-
8,00-
7,10-

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

16/20

21/25

26/30

31/40

7,80-

6,70-

6,10-

5,60-

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

21/25

31/40

41/50

51/60

7,05

5,40-

5,20-

5,15-