Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 4/3/2016

 

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)

ngày 4/3/2016; nguồn: Aquafind.com

Tôm vỏ đông lạnh

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm sú Ấn Độ

U – 15

16/20
21/25

26/30

8,40+

6,25+
5,25

4,95

Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF

China Whites
EZpeel - IQF

16/20

21/25
26/30
31/35

5,35

4,95
4,40-
3,95

Tôm sú

Việt Nam

6/8

U – 15

21/25

14,50

8,25

4,85

Tôm thẻ nuôi Indonesia

16/20

21/25

26/30

6,00

5,20-

4,65-

 Tôm sú

 Malaysia

U – 15

16/20

21/25

26/30

8,65

6,25

5,25

4,85

Tôm thẻ Thái Lan
Thailand Whites
EZpeel

16/20
26/30
31/40

5,45-
4,45-
3,95

Tôm sú Indonesia

6/8

U – 12

16/20
21/25

14,25

11,50-

6,10+

4,95-

Tôm sú Thái Lan

6/8

U – 12

21/25

14,25

11,50-

4,95-

 

Tôm thịt, chín

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

21/25

26/30

31/40

5,45-

5,00-

4,40-

Tôm thẻ Việt Nam

Vietnam Whites
Tail - On

31/40

41/50

51/60

5,45

5,10

4,85

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

31/40

71/90

91/110

4,40

3,70-

3,50-

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Black Tiger
Tail - On

U – 12

U – 15

16/20

-

12,00

-

 

Tôm thịt, rút gân, block

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ nuôi Ecuado

Ecuado
Tail - On

36/40

41/50

51/60

5,05
4,85

4,75

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Tail - On

16/20

26/30  

6,65-

5,25

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

16/20

21/25

26/30

31/40

6,10-

5,45-

5,00-

4,40

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

21/25

31/40

41/50

61/70

5,60

4,40-

4,15-

3,75-